từ vựng tiếng hàn chuyên ngành kế toán

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán đầy đủ, chi tiết nhất

Chia sẻ kinh nghiệm
Spread the love

Nếu bạn đang theo đuổi việc làm kế toán tại các doanh nghiệp Hàn Quốc, thì đừng bỏ qua tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán đầy đủ, chi tiết nhất của Vieclamketoan.vn ngay sau đây.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán về tài sản và tiền tệ

Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn Quốc chuyên ngành kế toán thuộc lĩnh vực tài sản và tiền tệ mà bạn cần biết:

Số thứ tựTừ vựng tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1자산 (資産)Ja-sanTài sản
2유동자산Yu-dong Ja-sanTài sản lưu động
3비유동자산Bi-yu-dong Ja-sanTài sản cố định
4현금 (現金)Hyeon-geumTiền mặt
5예금 (年金)Ye-geumTiền gửi
6채권 (債券)Chae-gwonTrái phiếu
7주식 (株式)Ju-sikCổ phiếu
8부채 (負債)Bu-chaeNợ
9차입금Cha-ip-geumVay nợ
10외화 (外貨)Wae-hwaTiền ngoại tệ
11환율 (環率)Hwan-yulTỷ giá hối đoái
12손익계산서Son-ik-gye-san-seoBảng cân đối kế toán (Báo cáo lãi lỗ)
13자본금Ja-bon-geumVốn
14이익 (利益)I-ikLợi nhuận
15손실 (損失)Son-silLỗ

Xem thêm: [Cập nhật ngay] Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán về báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là một trong những hoạt động không thể thiếu với người làm kế toán. Trong lĩnh vực này, bạn cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn sau đây:

Số thứ tựTừ vựng tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1재무제표 (財務悠表)Jae-mu Je-pyoBáo cáo tài chính
2자산 (資産)Ja-sanTài sản
3부채 (負債)Bu-chaeNợ
4자본 (資本)Ja-bonVốn
5매출액 (賣出額)Mae-chul-aekDoanh thu
6매입액 (買入額)Mae-ip-aekChi phí mua hàng
7순이익 (純利益)Sun-i-ikLợi nhuận ròng
8지출 (支出)Ji-chulChi phí
9수입 (受入)Su-ipThu nhập
10영업이익 (營業利益)Yeong-eop I-ikLợi nhuận hoạt động kinh doanh
11이자비용 (利子費用)I-ja Bi-yongChi phí lãi vay
12세금비용 (稅費用)Se-geum Bi-yongChi phí thuế
13재고자산 (在庫資産)Jae-go Ja-sanTài sản tồn kho
14유동자산 (流動資産)Yu-dong Ja-sanTài sản lưu động
15비유동자산 (非流動資産)Bi-yu-dong Ja-sanTài sản cố định
16현금흐름 (現金流量)Hyeon-geum Heu-reumLuồng tiền mặt
17손익계산서 (損益悠算書)Son-ik Gye-san-seoBáo cáo lãi lỗ
18자본변동표 (資本變動表)Ja-bon Byeon-dong-pyoBáo cáo biến động vốn
19자본잉여금 (資本盈餘金)Ja-bon Ing-yeo-geumLợi nhuận còn lại sau khi phân phối
20현금흐름표 (現金流量表)Hyeon-geum Heu-reum-pyoBáo cáo luồng tiền mặt
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán khá phức tạp
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán khá phức tạp

Tiếng Hàn chuyên ngành kế toán về chi phí vật phẩm, nợ, VAT

Chi phí vật phẩm, nợ và thuế giá trị gia tăng (VAT) là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với “dân” kế toán, vậy những từ này theo tiếng Hàn sẽ là gì? Cùng tìm hiểu nhé!

Số thứ tựTừ vựng tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1비용 (費用)Bi-yongChi phí
2원가 (原價)Won-gaGiá vốn
3노동비 (勞動費)No-dong-biChi phí lao động
4소모품비 (消耗品費)So-mo-pum-biChi phí vật phẩm
5지급 (支給)Ji-geumThanh toán
6차입금 (借入金)Cha-ip-geumVay nợ
7상환 (償還)Sang-hwanTrả nợ
8할부 (分部)Hal-buTrả góp
9부채 (負債)Bu-chaeNợ
10부가가치세 (附加價値稅)Bu-ga-ga-chi-seThuế giá trị gia tăng (VAT)
11과세 (課稅)Gwa-seChịu thuế
12면세 (免稅)Myeon-seMiễn thuế
13세금 (稅金)Se-geumThuế
14세금계산서 (稅金悠算書)Se-geum Gye-san-seoHóa đơn thuế
15환급 (還給)Hwan-geumHoàn trả

Xem thêm: Tổng Hợp 350+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Phổ Biến

Nhiều người học thêm tiếng Hàn để phát triển sự nghiệp
Nhiều người học thêm tiếng Hàn chuyên ngành kế toán để phát triển sự nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về xuất nhập khẩu

Nếu bạn làm về xuất nhập khẩu, bạn nhất định phải biết những từ vựng tiếng Hàn sau đây:

Số thứ tựTừ vựng tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1수출 (出口)Su-chulXuất khẩu
2수입 (進口)Su-ipNhập khẩu
3수출입 (出口入)Su-chul-ipXuất nhập khẩu
4선적서 (運輸書)Seon-jeok-seoVận đơn, giấy tờ vận chuyển
5선적장 (運輸長)Seon-jeok-jangGiám đốc vận tải
6선적지 (運輸地)Seon-jeok-jiNơi nhận hàng, địa điểm giao nhận
7인보이스 (Invoice)In-bo-i-seuHóa đơn
8포장 목록 (包裝目錄)Po-jang mok-nyokDanh sách đóng gói
9원산지 증명서 (原産地證明書)Won-san-ji jeung-myeong-seoChứng nhận nguồn gốc
10보험증서 (保險證書)Bo-heom jeung-seoChứng chỉ bảo hiểm
11출입국신고서 (出入國申告書)Chul-ip-guk shin-go-seoPhiếu khai báo nhập xuất cảnh
12수출신고 (出口申告)Su-chul shin-goKhai báo xuất khẩu
13수입신고 (進口申告)Su-ip shin-goKhai báo nhập khẩu
14선적선명서 (運輸船名書)Seon-jeok-seon-myeong-seoThông tin tàu chở hàng
15선적일자 (運輸日子)Seon-jeok-il-jaNgày vận chuyển
16운송장 (運送章)Un-song-jangPhiếu giao nhận hàng
17B/L (Bill of Lading)Bi-eruVận đơn biển, giấy vận chuyển hàng hóa
18AWB (Air Waybill)E-eo bi-eruVận đơn hàng không, giấy vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
19인수증 (引受證)In-su-jeungBiên lai giao nhận, biên lai nhận hàng
20화물 운송 증권 (貨物運送證券)Hwa-mul un-song jeung-gwonChứng từ vận chuyển hàng hóa
Cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn
Có tiếng Hàn chuyên ngành kế toán, cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn

Từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực kế toán thuế

Kế toán thuế là một trong lĩnh vực khá khó, vậy từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán liên quan đến thuế sẽ như thế nào?

Số thứ tựTừ vựng tiếng HànPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1세금 (稅金)Se-geumThuế
2소득세 (所得稅)So-deuk-seThuế thu nhập
3부가가치세 (附加價值稅)Bu-ga-ga-chi-seThuế giá trị gia tăng (VAT)
4사업세 (事業稅)Sa-eop-seThuế doanh nghiệp
5소비세 (消費稅)So-bi-seThuế tiêu dùng
6이자소득세 (利子所得稅)I-ja so-deuk-seThuế thu nhập lãi
7제비용 (支配用)Je-bi-yongChi phí chuyển nhượng cổ phần
8매입세금계산서 (賣入稅金悠算書)Mae-ip se-geum gye-san-seoHóa đơn VAT khi mua hàng
9매출세금계산서 (賣出稅金悠算書)Mae-chul se-geum gye-san-seoHóa đơn VAT khi bán hàng
10세금신고 (稅金申告)Se-geum shin-goKhai báo thuế
11과세 (課稅)Gwa-seThuế
12면세 (免稅)Myeon-seMiễn thuế
13환급 (還給)Hwan-geumHoàn trả thuế
14과세표준 (課稅標準)Gwa-se pyo-junNguyên tắc chịu thuế
15납세자 (納稅者)Nap-se jaNgười nộp thuế
16세금계산서 (稅金悠算書)Se-geum gye-san-seoHóa đơn thuế
17세금납부 (稅金納付)Se-geum nap-buNộp thuế
18감면 (減免)Gam-myeonGiảm, miễn thuế
19증가세 (增加稅)Jeung-ga seTăng thuế
20감소세 (減少稅)Gam-so seGiảm thuế
21과세 기간 (課稅期間)Gwa-se gi-ganKhoảng thời gian chịu thuế

Xem thêm: Top 10 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kế Toán Bằng Tiếng Anh Và Gợi Ý Trả Lời

Trên đây là toàn bộ từ vựng từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán mà bạn cần nắm được nếu muốn làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Nếu có nhu cầu tìm việc làm kế toán, hãy truy cập ngay website tìm việc làm chất lượng cao TopCV – nền tảng tuyển dụng và việc làm tiên phong tại Việt Nam trong việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *