Vòng quay vốn lưu động là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Bạn đã từng nghe về “vòng quay vốn lưu động” nhưng vẫn mơ hồ hệ số này? Hãy cùng Vieclamketoan.vn tìm hiểu rõ hơn về khái niệm này trong bài viết thuộc chuyên mục Chia sẻ kinh nghiệm ngày hôm nay.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động (working capital turnover) là chỉ số đo lường tốc độ luân chuyển vốn lưu động để tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Nói cách khác, chỉ số này cho biết số lần (số vòng quay) mà vốn lưu động của doanh nghiệp được sử dụng và tái tạo trong một chu kỳ thời gian nhất định (thường là một năm).
Vốn lưu động là gì?
Bên cạnh khái niệm vòng quay vốn lưu động, bạn cũng cần hiểu về khái niệm vốn lưu động để có thể áp dụng công thức tính chuẩn xác xác nhất. Vốn lưu động (Working Capital) là số tiền và các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà một doanh nghiệp sử dụng để duy trì và hỗ trợ hoạt động hàng ngày của mình. Vốn lưu động thường bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu từ khách hàng, cũng như các khoản đầu tư và các khoản phải trả trong tương lai.
Xem thêm: Cost Of Capital Là Gì? Đặc Điểm Và Công Thức Tính Chi Phí Vốn
Công thức và cách tính vòng quay vốn lưu động
Công thức tính vòng quay vốn lưu động như sau:
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần/Vốn lưu động bình quân |
Trong đó:
Doanh thu thuần là tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định. Công thức tính như sau:
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ – Các khoản giảm trừ doanh thu |
Vốn lưu động bình quân là tổng tài sản lưu động bình quân trừ đi tổng nợ ngắn hạn bình quân. Công thức tính như sau:
Vốn lưu động mỗi kỳ = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn Vốn lưu động bình quân = (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ) / 2 |
Bên cạnh chỉ số vòng quay vốn lưu động, bạn cũng cần phải quan tâm đến kỳ luân chuyển vốn lưu động bởi 2 chỉ số này sẽ được sử dụng đồng thời. Công thức tính kỳ luân chuyển vốn lưu động tham khảo:
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động |
Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động có nhiều ý nghĩa trong quá trình phát triển của doanh nghiệp. Cụ thể như sau:
Ý nghĩa tổng quát cần biết
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp vì nó cung cấp thông tin về cách mà doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động kinh doanh hàng ngày. Ý nghĩa cụ thể của chỉ số này như sau:
- Cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất của quá trình quản lý vốn lưu động.
- Doanh nghiệp có thể sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng vốn lưu động, giúp giảm thiểu chi phí tài chính, tăng lợi nhuận và cải thiện tính lưu động tiền mặt.
- Giúp doanh nghiệp dự đoán và quản lý rủi ro tài chính, bao gồm nguy cơ kẹt tiền hoặc cạn kiệt tài chính.
- Bằng cách cải thiện chỉ số này, doanh nghiệp có thể tăng trưởng hoạt động kinh doanh mà không cần thêm vốn đầu tư từ bên ngoài, hoặc giảm thiểu vốn đầu tư cần thiết để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- Thể hiện khả năng của doanh nghiệp quản lý tài chính và sẵn sàng trả nợ, điều này có thể tạo lòng tin cho nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng.
Xem thêm: Vòng Quay Khoản Phải Trả Là Gì? Công Thức Tính Và Ví Dụ Cụ Thể
Khi hệ số vòng quay cao
Hệ số cao thường có ý nghĩa tích cực trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Cụ thể hệ số vòng quay cao sẽ là một trong các tín hiệu cho biết:
- Doanh nghiệp có khả năng quản lý tài chính một cách hiệu quả và chuyển đổi vốn lưu động thành doanh thu nhanh chóng.
- Có khả năng đối phó tốt hơn với các tình huống bất ngờ hoặc khó khăn tài chính.
Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao cũng có thể kéo theo những rủi ro sau đây:
- Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các khoản nợ và cam kết tài chính, khi không có đủ tiền mặt để thực hiện các giao dịch quan trọng.
- Doanh nghiệp có thể bị “quá tải” bằng cách bán hàng quá nhanh hoặc thu hồi các khoản phải thu quá sớm.
Khi hệ số vòng quay thấp
Hệ số vòng quay thấp thường là dấu hiệu của những vấn đề sau:
- Doanh nghiệp có thể đang không sử dụng vốn lưu động của mình một cách hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến vốn lưu động bị “kẹt” trong các tài sản không hiệu quả như hàng tồn kho chưa bán hoặc các khoản phải thu chưa thu hồi.
- Doanh nghiệp không thể sử dụng nó để đầu tư vào các hoạt động sinh lợi khác, có thể dẫn đến mất lợi nhuận tiềm năng.
- Có thể gây ra rủi ro tài chính, đặc biệt nếu doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, chẳng hạn như trả nợ hoặc thanh toán các khoản phải trả.
- Có thể gây ra khó khăn trong việc quản lý tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp và làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày.
Xem thêm: Hệ Số Vòng Quay Khoản Phải Thu Là Gì? Cách Tính Và Ý Nghĩa?
Hy vọng với bài viết ngày hôm nay, bạn sẽ hiểu hơn về khái niệm và cách tính vòng quay vốn lưu động như thế nào. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm và áp dụng kiến thức này vào thực tế, hãy khám phá thêm về các cơ hội nghề nghiệp tại TopCV.vn.
TopCV.vn không chỉ cung cấp hàng ngàn việc làm kế toán, quản lý tài chính và quản lý, mà còn có các nguồn thông tin giá trị về phát triển sự nghiệp. Hãy truy cập TopCV.vn ngay hôm nay để khám phá các cơ hội mới và bước tiến trong sự nghiệp của bạn.