Cost of capital là một khái niệm tài chính quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài chính và đầu tư. Tuy nhiên, không ít người chưa hiểu rõ khái niệm cost of capital là gì, cũng như không nắm rõ đặc điểm, công thức tính của từng loại chi phí vốn. Trong bài viết này, Vieclamketoan.vn sẽ giúp bạn làm rõ.
Cost of capital là gì? Hiểu đúng về chi phí vốn
Cost of capital, dịch theo tiếng Việt là chi phí vốn, hay chi phí sử dụng vốn. Cost of capital được hiểu là tỷ lệ lợi nhuận (rate of return) mà một doanh nghiệp phải trả để huy động vốn từ các nguồn khác nhau, bao gồm vốn vay, vốn chủ sở hữu và vốn tự có.
Chi phí sử dụng vốn phản ánh rủi ro (riskiness) của việc cung cấp vốn. Các công ty có rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính càng cao thì chi phí sử dụng vốn càng lớn.Chi phí vốn là một phần quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến quyết định về tài trợ, cấu trúc vốn, và tính hợp lý của các hoạt động đầu tư.
Xem thêm: Hệ Số Vòng Quay Khoản Phải Thu Là Gì? Cách Tính Và Ý Nghĩa?
Có những loại chi phí vốn nào? Đặc điểm của từng loại
Chi phí vốn (cost of capital) có thể chia thành hai loại chính: chi phí vốn vốn tự có (Equity Cost of Capital) và chi phí vốn vay (Debt Cost of Capital). Dưới đây là đặc điểm của từng loại:
Chi phí vốn vốn tự có (Equity Cost of Capital)
Chi phí vốn vốn tự có liên quan đến việc sử dụng vốn từ cổ đông hoặc vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Để xác định chi phí vốn vốn tự có, thường sử dụng các phương pháp như mô hình giá trị vốn chủ sở hữu (Dividend Discount Model) hoặc mô hình giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value Model).
Thành phần: Bao gồm cổ tức trả cho cổ đông và tăng trưởng giá trị cổ phiếu. Cổ tức trả cho cổ đông thường được tính bằng tỷ lệ giữa cổ tức thực tế hoặc dự kiến và giá cổ phiếu. Tăng trưởng giá trị cổ phiếu thường dựa trên kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận và giá cổ phiếu của doanh nghiệp.
Chi phí vốn vay (Debt Cost of Capital)
Chi phí vốn vay liên quan đến việc sử dụng vốn từ nguồn vốn vay như khoản vay ngân hàng hoặc trái phiếu.
Để xác định chi phí vốn vay, thường sử dụng lãi suất thực tế hoặc lãi suất dự kiến trên các khoản vay.
Thành phần: Bao gồm lãi suất và các chi phí liên quan đến vay vốn như phí xử lý, phí bảo đảm, và bất kỳ chi phí khác liên quan đến việc thu hồi vốn vay.
Lưu ý rằng chi phí vốn vốn tự có thường cao hơn chi phí vốn vay do nó liên quan đến việc chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. Một doanh nghiệp thường cân nhắc cách kết hợp cả hai loại chi phí vốn này để tối ưu hóa cấu trúc vốn và đảm bảo tính hợp lý của chi phí vốn trong các hoạt động đầu tư và tài trợ của mình.
>>> Xem ngay: Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán chuẩn thông tư mới nhất
Vì sao cần tính chi phí vốn?
Cost of capital là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính, có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định về đầu tư của doanh nghiệp. Chi phí vốn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Đánh giá dự án đầu tư mới: Khi doanh nghiệp đang cân nhắc một dự án đầu tư mới, doanh nghiệp cần tính toán chi phí vốn của dự án để xác định xem dự án có khả thi hay không. Nếu tỷ suất sinh lời của dự án cao hơn chi phí vốn, thì dự án này sẽ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Đưa ra quyết định tài trợ: Khi doanh nghiệp cần huy động vốn để thực hiện một dự án, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa các nguồn vốn khác nhau để lựa chọn nguồn vốn có chi phí thấp nhất.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động: Chi phí vốn được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có chi phí vốn thấp hơn thường có hiệu quả hoạt động tốt hơn.
Công thức tính chi phí vốn
Công thức tính chi phí vốn có thể phức tạp và bao gồm nhiều yếu tố như lãi suất từ vay, cổ tức trả cho cổ đông, lãi thực tế hoặc dự kiến, và các yếu tố khác. Dưới đây là công thức tính chi phí vốn vay và chi phí vốn chủ sở hữu.
Chi phí vốn vay
Chi phí vốn vay được tính bằng lãi suất thực tế của khoản vay, cộng với các chi phí phát sinh khác, chẳng hạn như phí xử lý khoản vay. Công thức như sau:
Chi phí vốn vay = Lãi suất thực tế + Các chi phí phát sinh
Ví dụ: Một doanh nghiệp vay ngân hàng 1 tỷ đồng với lãi suất thực tế 10%/năm, cộng với phí xử lý khoản vay 1%. Chi phí vốn vay của doanh nghiệp được tính như sau:
Chi phí vốn vay = 10% + 1% = 11%
Xem thêm: Vòng Quay Khoản Phải Trả Là Gì? Công Thức Tính Và Ví Dụ Cụ Thể
Chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí vốn chủ sở hữu là tỷ suất sinh lợi mà các nhà đầu tư kỳ vọng khi đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp. Chi phí vốn chủ sở hữu được tính bằng một trong 3 phương pháp sau:
(1) Công thức tính chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF):
Chi phí vốn chủ sở hữu = Rf + β * (Rm – Rf)
Trong đó:
- Rf là lãi suất phi rủi ro
- β là hệ số beta của doanh nghiệp
- Rm là lợi nhuận kỳ vọng của thị trường
Ví dụ: Lãi suất phi rủi ro là 5%, hệ số beta của doanh nghiệp là 1,2, lợi nhuận kỳ vọng của thị trường là 10%. Chi phí vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được tính như sau:
Chi phí vốn chủ sở hữu = 5% + 1,2 * (10% – 5%) = 12%
(2) Công thức tính chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Chi phí vốn chủ sở hữu = ROE + g
Trong đó:
- ROE là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- g là tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp là 10%, tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp là 5%. Chi phí vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được tính như sau:
Chi phí vốn chủ sở hữu = 10% + 5% = 15%
Xem thêm: Hiệu Suất Tài Chính – Financial Performance Là Gì? Cách Đo Lường
(3) Công thức tính chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp tỷ suất lợi tức trái phiếu (YTM):
Chi phí vốn chủ sở hữu = YTM
Trong đó:
YTM là tỷ suất lợi tức của trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro tương đương với rủi ro của doanh nghiệp
Ví dụ: Tỷ suất lợi tức của trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro tương đương với rủi ro của doanh nghiệp là 12%. Chi phí vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được tính như sau:
Chi phí vốn chủ sở hữu = 12%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
WACC là chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp, được tính bằng cách cộng trọng số chi phí vốn vay và chi phí vốn chủ sở hữu. Trọng số chi phí vốn vay và chi phí vốn chủ sở hữu được xác định dựa trên tỷ lệ vốn vay và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Công thức tính WACC:
WACC = (E/V) * Re + (D/V) * Rd * (1 – Tc)
Trong đó:
- WACC là chi phí vốn bình quân gia quyền
- E là vốn chủ sở hữu
- V là tổng giá trị thị trường của doanh nghiệp
- Re là chi phí vốn chủ sở hữu
- D là vốn vay
- Rd là chi phí vốn vay sau thuế
- Tc là thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu là 100 tỷ đồng và nợ là 200 tỷ đồng. Chi phí vốn vay của doanh nghiệp là 10%, chi phí vốn chủ sở hữu là 15%. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%.
WACC của doanh nghiệp này được tính như sau:
WACC = (100/300) * 15 + (200/300) * 10 * (1 – 20%) = 12%
Như vậy, chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp này là 12%. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần đạt được tỷ suất sinh lời tối thiểu là 12% để thu hồi vốn đầu tư.
>>> Xem ngay: Hệ số nợ là gì – Công thức tính hệ số nợ
Kết luận
Trong kinh doanh và tài chính, việc hiểu rõ cost of capital là gì và biết cách tính toán chi phí vốn là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công và bền vững của các dự án đầu tư và hoạt động kinh doanh.
Nếu có nhu cầu tìm việc kế toán, hãy truy cập ngay website TopCV – nền tảng tuyển dụng và việc làm tiên phong tại Việt Nam trong việc ứng dụng công nghệ AI. Chúc bạn thành công!